Cán bộ kiêm nhiệm
TT |
Họ và tên, học hàm, học vị |
Phòng đang công tác |
Chức năng nhiệm vụ tại Trung tâm |
PGS.TS. Đặng Diễm Hồng |
Công nghệ Tảo |
Phụ trách nhóm vi tảo |
|
ThS.NCS. Ngô Thị Hoài Thu |
Công nghệ Tảo |
Nhóm vi tảo. |
|
TS. Nguyễn Kim Thoa |
Công nghệ vật liệu sinh học |
Phụ trách nhóm nấm men. |
|
ThS. Hoa Thị Minh Tú |
Công nghệ vật liệu sinh học |
Nhóm nấm men. |
|
TS. Đinh Thị Thu Hằng |
Công nghệ sinh học tái tạo môi trường |
Phụ trách nhóm nấm sợi. |
|
Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Công nghệ sinh học tái tạo môi trường |
Nhóm nấm sợi. |
|
PGS.TS. Lê Mai Hương |
Viện Hóa học các hợp chất tự nhiên |
Phụ trách nhóm nấm lớn. |
|
TS. Kiều Quỳnh Hoa |
Vi sinh vật học Dầu mỏ |
Phụ trách nhóm vi khuẩn. |
|
TS. Phan Thị Hồng Thảo |
Vi sinh vật học đất |
Nhóm vi khuẩn. |
|
TS. Phí Quyết Tiến |
Công nghệ lên men |
Phụ trách nhóm xạ khuẩn. |
|
TS. Nguyễn Phương Nhuệ |
Công nghệ lên men |
Nhóm xạ khuẩn. |
|
TS. Đỗ Thị Huyền |
Kỹ thuật di truyền |
Phụ trách nhóm chủng tái tổ hợp và thể lai. |
|
TS. Đỗ Thị Tuyên |
Phòng Công nghệ sinh học enzyme |
Nhóm Chủng tái tổ hợp và thể lai. |
|
TS. Phạm Văn Cường |
Viện Hóa sinh biển |
Phụ trách nhóm vi sinh vật biển. |
|
TS. Lê Hồng Minh |
Viện Hóa sinh biển |
Nhóm vi sinh vật biển |
|
PGS. Đinh Duy Kháng |
Vi sinh vật học phân tử |
Phụ trách nhóm virus. |
|
CN. Mai Thùy Linh |
Vi sinh vật học phân tử |
Nhóm virus. |
|
TS. Đỗ Thị Tố Uyên |
Phòng Công nghệ sinh học môi trường |
Phụ trách nhóm vi khuẩn tía. |
|
TS. Nguyễn Cường |
Tin sinh học |
Phụ trách nhóm tin sinh; nhập và quản lý dữ liệu. |
Hội đồng cố vấn:
- GS.TS. Trương Nam Hải
- PGS.TS. Chu Hoàng Hà
- PGS.TS. Ngô Đình Bính
- GS.TS. Lê Trần Bình
- PGS.TS. Trần Đình Mấn
- PGS.TS. Đặng Thị Cẩm Hà
- GS.TS. Phan văn Chi
- GS.TS. Đặng Đình Kim
- PGS.TS. Hoàng Kim Anh